Nằm kiêu hãnh nơi cực Bắc của dải đất hình chữ S, Cao nguyên đá Đồng Văn sừng sững giữa đất trời, trải rộng trên 4 huyện vùng cao bao gồm Quản Bạ, Yên Minh, Đồng Văn và Mèo Vạc của tỉnh Hà Giang. Với tổng diện tích tự nhiên rộng lớn lên tới khoảng 2.354km², nơi đây không chỉ là một kỳ quan địa chất độc đáo được UNESCO công nhận là Công viên địa chất toàn cầu, mà còn là cái nôi nuôi dưỡng một nền văn hóa đa sắc màu, phong phú và đầy bản sắc.
Ở đây, với hơn 250.000 con người thuộc 17 dân tộc anh em đã chọn nơi đây làm quê hương. Trong đó, người Mông chiếm ưu thế với khoảng 70% dân số, chủ yếu là nhóm Mông Trắng. Từ bao đời nay, tổ tiên người Mông đã tìm đến Cao nguyên đá, bền bỉ khai phá, định cư, sống giữa cái được mệnh danh là “hoang mạc đá” ấy, cuộc sống của người Mông vẫn không ngừng rực rỡ sắc màu, phong phú âm điệu. Điều đó được thể hiện rõ nét qua từng bộ trang phục, tín ngưỡng tâm linh, những phong tục tập quán độc đáo, những công trình kiến trúc mang dấu ấn riêng, các hình thức nghệ thuật dân gian sống động và cả những hiểu biết sâu sắc về thiên nhiên trên chính mảnh đất đá này.

Nghề dệt lanh của người Mông có ý nghĩa to lớn với văn hóa truyền thống dân tộc, là một minh chứng sinh động thể hiện tính cần cù, chịu thương chịu khó của đồng bào
Cây lanh và nét son văn hoá vĩnh cửu của người phụ nữ Mông
Từ bao đời nay, trên Cao nguyên đá Đồng Văn, người Mông vẫn truyền tai nhau một câu nói đầy tự hào: “Ở đâu có cây lanh, ở đó có người Mông”. Cây lanh không chỉ đơn thuần là nguồn cung cấp chất liệu để may quần áo hay làm những vật dụng sinh hoạt trong gia đình. Hơn thế nữa, lanh đã ăn sâu vào đời sống, tín ngưỡng, tâm linh, trở thành biểu tượng văn hóa tinh thần đặc sắc của người Mông nói chung và người Mông trên Cao nguyên đá Đồng Văn nói riêng.

Lanh là một biểu tượng văn hóa của người dân tộc Mông
Người Mông sống trên Cao nguyên đá Đồng Văn vẫn luôn tự hào rằng, họ sở hữu hai nghề truyền thống khiến cộng đồng các dân tộc khác phải nể phục với nghề trồng lanh dệt vải và nghề rèn độc đáo. Cây lanh, thuộc họ gai, trong tiếng Mông được gọi là “Chaozmangx”. Loài cây này thường được gieo trồng vào khoảng cuối tháng 2, đầu tháng 3 âm lịch và thu hoạch vào cuối tháng 6, đầu tháng 7 âm lịch hàng năm, đánh dấu một chu kỳ lao động miệt mài và đầy hy vọng.
Khi nhắc đến người phụ nữ Mông, ấn tượng đầu tiên và nổi bật nhất chính là chiếc váy bằng vải lanh với những đường nét, màu sắc và hoa văn đặc trưng không thể lẫn với trang phục của bất kỳ dân tộc nào khác. Phụ nữ Mông gắn liền với nghề trồng lanh dệt vải, và bó sợi lanh dường như là vật bất ly thân của họ. Đây không chỉ là một công việc thể hiện sự khéo léo, chăm chỉ mà còn là thước đo quan trọng để đánh giá tài năng, đạo đức, phẩm chất và cả cách làm ăn của người phụ nữ Mông. Chính vì lẽ đó, người Mông vẫn thường nói: “Gái đẹp không biết làm lanh cũng xấu, gái xinh chưa biết cầm kim là hư”.

Người dân nơi đây vẫn giữ được nghề dệt vải lanh truyền thống với nguyên liệu tự nhiên và quy trình thủ công
Quanh năm, ngày tháng, người phụ nữ Mông vất vả se lanh, dệt vải. Sự miệt mài ấy đã ngấm vào máu thịt, tạo cho họ thói quen làm việc chăm chỉ, cần mẫn và đôi bàn tay khéo léo. Nghề trồng lanh dệt vải đã góp phần không nhỏ trong việc tạo nên tính cách đặc trưng của người phụ nữ Mông. Vì vậy, để đánh giá phẩm chất, tính cách của một người phụ nữ, người Mông thường lấy kỹ thuật trồng lanh dệt vải làm thước đo chuẩn mực.
Người phụ nữ được coi là đẹp lý tưởng phải là người thông thạo mọi công đoạn từ trồng lanh, dệt vải đến thêu thùa. Ngược lại, người phụ nữ bị coi là vụng về, không đảm đang nếu không thành thạo các kỹ năng này. Chỉ cần nhìn cuộn lanh của họ, người ta cũng có thể đoán biết được tính cách bên trong. Nếu cuộn lanh trơn mượt, óng ả, gọn gàng, đó là của một người phụ nữ đảm đang, cẩn thận, khéo léo. Ngược lại, nếu cuộn lanh rối bù, đó thường là người phụ nữ cẩu thả, lười biếng, vụng về.

Dệt vải lanh còn thể hiện sự khéo tay, chăm chỉ và trở thành một trong những tiêu chí đánh giá tài năng, phẩm hạnh của người phụ nữ
Để tạo ra một tấm vải lanh thành phẩm, người phụ nữ Mông phải trải qua một quy trình vô cùng kỳ công, đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn đến tuyệt đối. Đầu tiên là công đoạn tước sợi lanh. Công việc này đòi hỏi sự khéo léo, cẩn thận để không làm đứt sợi. Sau khi tước xong, sợi lanh được cho vào cối giã miệt mài cho đến khi trở nên mềm mại, trơn tru, tơi ra và không còn khô cứng.
Tiếp theo là công đoạn nối sợi – đây được xem là khâu khó khăn và tốn nhiều thời gian nhất. Người phụ nữ Mông phải tước từng sợi lanh nhỏ bằng tay rồi nối chúng lại theo khoảng cách và độ dài tương ứng bằng nhau một cách tỉ mỉ, gốc nối với gốc, ngọn nối với ngọn, sau đó cuộn thành những cuộn sợi mịn màng. Sau khi đã nối xong thành những cuộn lanh to, họ đem se sợi, làm mềm, duỗi căng sợi lanh và cuối cùng là đưa lên khung dệt vải. Trải qua hơn 40 công đoạn và không biết bao nhiêu giọt mồ hôi rơi xuống, một tấm vải lanh thô mới dần thành hình. Chưa dừng lại ở đó, tấm vải lanh còn phải được ngâm nước tro bếp cho đến khi trở nên trắng óng ả mới hoàn thiện.

Phải qua nhiều công đoạn khác nhau để hoàn thành một sản phẩm
Vải lanh sau khi hoàn thành được dùng để may những chiếc váy tuyệt đẹp, và vẻ đẹp của chiếc váy cũng chính là thước đo độ khéo tay và tâm hồn phong phú của người phụ nữ Mông. Ngay từ khi còn nhỏ, các bé gái đã được mẹ hướng dẫn dệt lanh, học thêu, vẽ sáp ong lên váy áo. Không có một khuôn mẫu nhất định, bằng sự quan sát tinh tế, trí tưởng tượng phong phú và đôi bàn tay khéo léo, những người phụ nữ Mông không ngừng sáng tạo ra những hình khối, họa tiết độc đáo, vẽ sáp ong, phối màu chỉ thêu để tạo ra những chiếc váy đẹp độc đáo của riêng mình.

Người Mông quan niệm, vải lanh giúp gắn kết giữa giữa con cháu với tổ tiên
Hoa văn là yếu tố quan trọng nhất tạo nên vẻ đẹp trang phục người Mông. Tuy vậy, những hoa văn này lại rất mộc mạc, bắt nguồn từ các câu chuyện cổ, thơ ca về cội nguồn dân tộc, cảnh sắc thiên nhiên hùng vĩ, các loại cây trồng, vật nuôi và sản phẩm nông nghiệp quen thuộc trong đời sống. Thường thấy các hoa văn dưới dạng ô nằm ngang với đường viền là hình vuông, chữ thập, hình thoi, tam giác, tròn, xoáy đơn, xoáy kép, răng cưa, đường cong, đường lượn sóng... Bên trong là các hình ngôi sao năm cánh, sáu cánh, tám cánh, hoa bí, mạng nhện, con ốc, sừng dê... Người Mông tin rằng, những hoa văn đẹp sẽ giúp mời gọi thần linh đến với gia đình, ban phát điềm lành và xua tan điều dữ. Những hoa văn này thường có màu sắc tươi sáng, đặc biệt là màu đỏ, tạo cảm giác ấm áp cho người mặc khi đi giữa rừng sâu, núi cao, vực thẳm trong điều kiện khí hậu lạnh giá của Cao nguyên đá.

"Để có mảnh vải đẹp, người thợ phải yêu nghề, kiên trì và khéo léo"
Chính cây lanh và cách làm lanh đã rèn giũa nên đôi bàn tay khéo léo, tạo nên tính cách nhẫn nhịn đến kiên cường, và nuôi dưỡng một tâm hồn phong phú, nhạy cảm của người phụ nữ Mông. Khi đặt chân lên vùng Cao nguyên đá Đồng Văn, du khách dễ dàng bắt gặp ở bất cứ đâu hình ảnh người phụ nữ Mông, lưng đeo quẩy tấu, bước đi miệt mài với cuộn lanh trên tay, vừa đi vừa tước, vừa nối thoăn thoắt không ngừng. Vải lanh của người Mông trên Cao nguyên đá Đồng Văn là một trong những sản vật quý giá của vùng đất này, được làm hoàn toàn thủ công từ đôi bàn tay khéo léo của người phụ nữ.
Đối với người Mông, vải lanh không chỉ là chất liệu may mặc thông thường. Lanh là của cải gia truyền, phản ánh rõ nét truyền thống văn hóa, lịch sử, tín ngưỡng, cá tính và cả sự giàu có của tộc người Mông. Hơn tất cả, lanh đã trở thành biểu tượng văn hóa tinh thần độc đáo, một phần không thể tách rời trong bản sắc và cuộc sống của tộc người Mông trên Cao nguyên đá Đồng Văn.