Kinh Kịch Trung Hoa, nghệ thuật biểu diễn đầy sắc màu

15/01/2025

Kinh kịch, một viên ngọc quý trong kho tàng văn hóa Trung Hoa, là sự giao hòa tuyệt vời của âm nhạc, vũ đạo, diễn xuất và võ thuật. Kinh kịch không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một triết lý sống sâu sắc, phản ánh quan niệm về thiện ác, tình yêu, nghĩa khí của người phương Đông.

Tinh hoa nghệ thuật truyền thống Trung Quốc

Kinh kịch hay kinh hí, là thể loại hí kịch hình thành và phát triển mạnh tại Bắc Kinh vào thời vua Càn Long của nhà Thanh, có ảnh hưởng nhất ở Trung Quốc và được mệnh danh là "Quốc kịch". Kinh kịch thường thể hiện các đề tài về lịch sử và đấu tranh, phần lớn các câu chuyện lấy từ lịch sử và tiểu thuyết. Bốn thủ pháp nghệ thuật được biểu diễn trong Kinh kịch là hát, đọc, diễn, đánh, là một môn nghệ thuật mang tính tổng hợp cao, có hát, có múa, có đối thoại, có đánh võ, có các động tác mang tính tượng trưng.

Bài liên quan

Kinh Kịch, một trong những loại hình nghệ thuật sân khấu cổ điển và tinh tế nhất Trung Hoa, xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 dưới thời nhà Thanh. Đây là giai đoạn mà văn hóa và nghệ thuật Trung Quốc đạt đến đỉnh cao, nhờ vào sự giao thoa mạnh mẽ giữa các loại hình nghệ thuật địa phương và sự ủng hộ của triều đình.

Kinh kịch, một viên ngọc quý trong kho tàng văn hóa Trung Hoa

Kinh kịch, một viên ngọc quý trong kho tàng văn hóa Trung Hoa

Nguồn gốc của Kinh Kịch bắt nguồn từ sự kết hợp giữa các loại hình nghệ thuật truyền thống như Côn Khúc (một loại nhạc kịch có từ thời nhà Minh), Hoàng Mai Kịch (vở diễn nổi tiếng ở miền nam Trung Quốc), và các giai điệu dân gian khác. Sự kiện quan trọng đánh dấu sự ra đời của Kinh Kịch là vào năm 1790, khi các đoàn nghệ thuật từ tỉnh An Huy và Hồ Bắc được mời đến Bắc Kinh biểu diễn trong lễ mừng sinh nhật hoàng đế Càn Long. Những buổi biểu diễn này đã thu hút sự chú ý lớn và dần dần phát triển thành một loại hình nghệ thuật độc lập.

Môn nghệ thuật này tạo nên một bức tranh sống động về cuộc sống và tâm hồn con người

Môn nghệ thuật này tạo nên một bức tranh sống động về cuộc sống và tâm hồn con người

Đến thế kỷ 19, Kinh Kịch trở thành loại hình sân khấu chủ đạo ở Bắc Kinh, được yêu thích bởi hoàng gia, giới quý tộc, và người dân. Các vở diễn Kinh Kịch không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là cách truyền tải lịch sử, triết lý, và đạo đức trong xã hội Trung Hoa.

Mỗi động tác uyển chuyển, mỗi câu hát trầm bổng đều mang đậm tinh hoa của nghệ thuật sân khấu

Mỗi động tác uyển chuyển, mỗi câu hát trầm bổng đều mang đậm tinh hoa của nghệ thuật sân khấu

Nền tảng của nghệ thuật biểu diễn là tái hiện hành vi của con người trong điều kiện nghệ thuật hư cấu, tức là người diễn viên đóng vai và tạo ra nhân vật. Diễn viên có thể xây dựng sự sáng tạo dựa trên kịch bản nhưng vẫn phải trung thành với nhân vật do nhà viết kịch tạo ra. “Trung thành” không phải là biểu diễn một cách máy móc, mà trong đó bao gồm cả sự “tái tạo” đầy sức sống. Chính nhờ "tái tạo", một diễn viên có năng lực sẽ đem lại sinh mệnh "sống" cho các nhân vật "chết" trong kịch bản.

Trang thông tin du lịch và phong cách sống Travellive+

Di sản văn hoá phi vật thể, một trong thập đại tinh hoa của Trung Quốc

Kinh Kịch được biết đến với sự kết hợp hài hòa của bốn yếu tố nghệ thuật chính: ca hát, điệu múa, lời thoại, và võ thuật. Mỗi vở diễn là một bức tranh sống động, tái hiện những câu chuyện lịch sử, truyền thuyết hoặc bài học triết lý sâu sắc.

Kinh kịch không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một triết lý sống sâu sắc, phản ánh quan niệm về thiện ác, tình yêu, nghĩa khí của người phương Đông

Kinh kịch không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một triết lý sống sâu sắc, phản ánh quan niệm về thiện ác, tình yêu, nghĩa khí của người phương Đông

Các diễn viên trên sân khấu Kinh kịch không xuất hiện với diện mạo vốn có của mình, mà hóa trang theo giới tính, tính cách, tuổi tác, nghề nghiệp và địa vị của vai diễn mình đóng. Các vai diễn trên sân khấu được chia thành bốn loại: Sinh, Đán, Tịnh, Sửu.

“Sinh” là cách gọi chung cho các vai nam, chia thành lão sinh, võ sinh, tiểu sinh; “Đán” là cách gọi chung của các vai nữ, chia thành thanh y (chính đán), hoa đán, khuê môn đán, đao mã đán, võ đán, thái đán, lão đán; “Tịnh” còn gọi là “hoa kiểm”, thường đóng các vai nam có tính cách, phẩm chất hoặc ngoại hình khác thường, có giọng hát lớn và phong cách thô bạo, được chia thành chính tịnh, giá tử hoa, võ nhị hoa, suất đả hoa, dầu hoa; “Sửu” là các vai hài, thường bôi bột trắng lên sống mũi, chia thành văn sửu, võ sửu. Sự trung thành, cái đẹp và cái xấu, cái thiện và cái ác, danh dự và sự thấp kém của các nhân vật có thể được thể hiện thông qua việc hóa trang trên khuôn mặt của từng vai diễn. Mỗi một vai đều có những cách biểu diễn riêng, có đặc điểm riêng về kỹ năng hát, đọc, diễn, đánh.

Trong quá trình phát triển, Kinh kịch đã hình thành một hệ thống động tác biểu diễn mang tính tượng trưng cao. Ví dụ như: Lấy một chiếc mái chèo biểu thị một con thuyền, một chiếc roi ngựa biểu thị một con ngựa, diễn viên không cần đạo cụ gì vẫn có thể biểu diễn những động tác như lên lầu, xuống lầu, mở cửa. Tuy những động tác này hơi khoa trương, nhưng có thể đem lại cảm giác chân thật cho khán giả.

Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong Kinh Kịch, giúp khắc họa cảm xúc và tính cách nhân vật

Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong Kinh Kịch, giúp khắc họa cảm xúc và tính cách nhân vật

Kinh kịch là loại hình nghệ thuật mang những nét gần gũi với cuộc sống. Chứa đựng những hàm ý thâm sâu, khiến người thưởng thức bị cuốn hút. Phần lớn các vở Kinh kịch đều có đời sống và cảm hứng từ các cốt truyện huyền thoại. Như cổ tích, truyền thuyết pha lẫn tính dã sử của tiểu thuyết Trung Quốc cổ điển. Vì vậy xem Kinh kịch cũng là một cách tìm hiểu về lịch sử cũng như văn hóa cổ xưa của đất nước Trung Hoa.

Nghệ thuật hóa trang trong Kinh kịch rất đặc sắc. Vai “Sinh” và “Đán” phải “vẽ lông mày”, “nâng lông mày” và “vẽ tròng mắt”, vai “Tịnh” và “Sửu” phải vẽ theo kiểm phổ (mặt nạ) của vở kịch, ví dụ như vai trung thành và dũng cảm phải vẽ màu đỏ, vai xảo trá phải vẽ màu trắng. Trang phục kinh kịch bao gồm áo trăn, quân phục, áo khoác mũi tên, áo choàng, v.v. Chúng đều có kiểu dáng và hoa văn độc đáo, thể hiện địa vị và tầng lớp xã hội khác nhau. Đồng thời, các diễn viên Kinh kịch cũng sẽ sử dụng các phụ kiện, đạo cụ khác nhau. Như quạt, khăn tay, râu, v.v., tùy theo đặc điểm tính cách của nhân vật và nhu cầu cốt truyện trong quá trình biểu diễn, để tăng tính sinh động và thích thú cho màn trình diễn.

Hóa trang trong Kinh Kịch có ý nghĩa biểu tượng, giúp khán giả dễ dàng nhận diện tính cách và vai trò của từng nhân vật

Hóa trang trong Kinh Kịch có ý nghĩa biểu tượng, giúp khán giả dễ dàng nhận diện tính cách và vai trò của từng nhân vật

Số màn trong Kinh kịch rất nhiều, nghe nói có tới 3.800 màn. Hiện nay các vở kịch được biểu diễn chủ yếu bao gồm 3 loại: Kịch truyền thống, kịch lịch sử được biên soạn mới và kịch hiện đại.

Với lịch sử kéo dài hơn 200 năm, Kinh Kịch không chỉ là biểu tượng nghệ thuật của Trung Quốc mà còn là tài sản văn hóa quý giá của thế giới

Với lịch sử kéo dài hơn 200 năm, Kinh Kịch không chỉ là biểu tượng nghệ thuật của Trung Quốc mà còn là tài sản văn hóa quý giá của thế giới

Vào ngày 16/11/2010, Kinh kịch đã được đưa vào "Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể truyền khẩu đại diện của nhân loại". Kinh kịch đã đi khắp thế giới và trở thành một phương tiện quan trọng để giới thiệu, truyền bá nghệ thuật và văn hóa truyền thống Trung Quốc.

Kinh kịch, một viên ngọc quý trong kho tàng văn hóa Trung Hoa, không chỉ là một di sản văn hóa mà còn là một hành trình khám phá đầy màu sắc. Mỗi buổi biểu diễn Kinh kịch đều là một bữa tiệc thị giác và âm thanh tuyệt vời, đưa khán giả đắm chìm vào thế giới huyền ảo của sân khấu. Thưởng thức Kinh kịch không chỉ đơn thuần là xem một buổi biểu diễn mà còn là cơ hội để hiểu sâu hơn về văn hóa, lịch sử và tâm hồn người Trung Hoa. Di sản văn hoá này đã vượt qua giới hạn của sân khấu để trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn của những người yêu nghệ thuật.

Khánh Linh - Nguồn: Tổng hợp
Trang thông tin du lịch và phong cách sống Travellive+
RELATED ARTICLES