Buổi sáng tháng mười ở phường Hà Giang, tỉnh Tuyên Quang (trước đây là thị trấn Đồng Văn, tỉnh Hà Giang), nắng nhẹ như rót mật xuống từng mái ngói. Ánh nắng len qua làn sương sớm, phủ lên những ngôi nhà trình tường vàng óng, tạo thành một lớp “filter” tự nhiên khiến cả thôn Lô Lô Chải (xã Lũng Cú) như bừng sáng. Giữa nền trời trong xanh và làn gió thu nhẹ, sắc vàng ấy như hơi thở của sự sống, giản dị mà ấm áp, chân thành như chính con người nơi đây.


Làng Lô Lô Chải với những ngôi nhà trình tường, mái ngói âm dương nhìn từ hướng cột cờ Lũng Cú
Ngôi làng nằm dưới cột cờ Tổ quốc
Từ trung tâm phường Hà Giang, con đường dẫn lên cực Bắc uốn lượn qua những triền núi đá tai mèo xám bạc, qua những ruộng ngô đã gặt xong, rồi mở ra một khung cảnh bình yên ở độ cao hơn 1.400 m - nơi Lô Lô Chải nép mình dưới chân cột cờ Lũng Cú. Càng tiến gần, sắc vàng của đất trình tường càng nổi bật giữa nền trời xanh biếc.
Người ta bảo, Lô Lô Chải có tuổi đời gần 800 năm, là nơi sinh sống của khoảng 120 hộ người Lô Lô. Trong đó, hơn nửa số hộ đã làm du lịch, phần còn lại vẫn gắn bó với ruộng ngô, nương lúa, đàn bò, chum rượu ngô nồng nàn. Ngôi làng ấy nhỏ thôi, nhưng mọi thứ đều có trật tự riêng - những bức tường đá xếp thủ công vững chãi, những khu vườn rau xanh mướt sau nhà, và mùi khói bếp mỗi sáng hòa cùng sương núi tạo thành thứ hương quê khó lẫn.



Mái ngói âm dương, tường đất và hàng rào xếp bằng đá là điểm đặc trưng của Lô Lô Chải
Trên đường đến làng, tôi ghé qua điểm Lũng Cú Lake View. Một cây cầu nhỏ bắc qua hồ Mắt Rồng - nơi mặt nước trong veo soi bóng mây trời. Người dân bảo, dưới chân cột cờ có hai hồ đối xứng, giống đôi mắt rồng canh giữ vùng cực Bắc. Từ đây nhìn lên, lá cờ đỏ sao vàng vẫn tung bay phấp phới, như một lời chào bình yên gửi đến người phương xa.


Nhịp sống chậm trong sắc vàng của nắng
Đi giữa làng, tôi có cảm giác như đang bước qua một bức tranh sống động, nơi thời gian chậm lại giữa những ngôi nhà trình tường cổ. Hầu hết nhà ở đây được làm từ đất và gỗ, có tuổi đời vài chục đến hơn hai trăm năm. Mùa nắng, những bức tường vàng rực rỡ; mùa mưa, chúng sậm màu, thấm ẩm, mang theo mùi ngai ngái của đất. Dưới ánh nắng buổi sáng, mái ngói rêu phong, tường vàng và bụi khói bếp mờ tạo thành một lớp “filter” vàng óng như mật - thứ ánh sáng khiến cả không gian trở nên ấm áp, thân thuộc đến lạ.


Tôi gặp vài đứa trẻ đang nô đùa bên bờ rào đá, những người phụ nữ mặc váy thổ cẩm sặc sỡ đi qua, tay mang nông cụ, gói theo cả sự cần lao của người đồng bào Lô Lô. Một người đàn ông trung niên thong thả dắt bò ra đồng, tiếng leng keng của chuông cổ vọng lên theo gió. Ở một góc khác của làng, người dân vẫn miệt mài với nhịp sống thường ngày: đi làm đồng, thêu thùa may vá, trẻ em tụ tập chơi trong sân.
Lô Lô Chải trong mắt tôi không hề mang vẻ náo nhiệt của một điểm du lịch “được vinh danh”, mà vẫn giữ vẻ nguyên sơ của mình với nhịp sống giản dị, chậm rãi. Đó là một ngôi làng thật sự sống, chứ không phải được bày ra cho du khách ngắm nhìn.



Dân bản đi làm đồng về, trên người vẫn mặc trang phục truyền thống
Người dân trong làng bảo rằng, từ năm 2011 họ bắt đầu làm du lịch cộng đồng. Trong số 37 ngôi nhà cổ, có 28 ngôi được dùng làm homestay. Những ngôi nhà trình đất nằm san sát nhau thể hiện sự gắn kết của cộng đồng, mái ngói đã phủ rêu, sân phơi đầy ngô vàng và những bó củi xếp ngay ngắn.
Các homestay vẫn giữ kiến trúc truyền thống: mái ngói nâu, cột gỗ, nền đất nện và không gian sinh hoạt chung rộng rãi. Tôi thích cách họ bảo tồn mọi thứ, từ bộ khung nhà, vật dụng sinh hoạt cho đến cả tinh thần hiếu khách chân thành của người miền núi.

Một tiệm tạp hóa giản dị trong thôn

Những homestay được cải tạo từ nhà trình tường truyền thống

Sân nhà phơi ngô và trang phục thổ cẩm của người dân
Tôi đi chậm hơn, để cảm nhận nhịp thở của bản làng. Ánh nắng đã lên cao, soi rõ từng mảng tường đất vàng, nơi thời gian in dấu bằng những vết nứt li ti. Nắng và gió như dừng lại nơi đây, lắng nghe hơi thở của người, hòa vào hương khói bếp và mùi ngô phơi. Có lẽ chính sự giao hòa ấy, giữa thiên nhiên và con người, đã làm nên linh hồn cho Lô Lô Chải, khiến ai từng đến rồi cũng muốn quay lại, chỉ để được lặng yên thêm một lần nữa.


Một ly cà phê, một nốt lặng bình yên ở Lô Lô Chải
Giữa làng có quán Cà phê Cực Bắc, nơi mà hầu như ai đến Lô Lô Chải cũng ghé qua. Nhưng ít ai biết ngôi nhà này đã hơn 200 năm tuổi, từng là nơi sinh hoạt của ba thế hệ trong gia đình của bà Mùng Thị Guấy, chủ quán, năm nay đã 86 tuổi.
Tôi ngồi trong khoảng sân nhỏ, nhìn ra cánh cổng gỗ và cây hoa đào nay đã mất đi một vài nhánh. 3 năm trước, tôi từng đến đây vào mùa hoa đào nở giữa cái lạnh tê tái của miền sơn cước lúc đầu xuân. Lần trở lại này, không còn hoa, nhưng quanh sân là những bụi sen cạn, sen đá và hàng tre râm mát. Gió từ phía cột cờ thổi về, mang theo hương ngô phơi khô và tiếng trẻ con gọi nhau ngoài ngõ.




Không gian quán Cafe Cực Bắc ở Lô Lô Chải mở rộng hơn nhưng khu nhà chính nơi phục vụ khách ngồi cà phê không thay đổi nhiều
Cốc cà phê trên tay có lẽ hương vị đã thay đổi ít nhiều, nhưng khung cảnh và cảm giác ấy dường như không khác gì mấy. Chú chó trắng ngày trước còn nhỏ, nay đã trưởng thành ra dáng một chú chó bản giữ nhà.
Buổi chiều, nắng dịu dần, ánh vàng cuối ngày phủ lên tường đất và mái ngói, tạo nên thứ ánh sáng mềm mại, đẹp đến nao lòng. Tôi ngẩng nhìn lên, lá cờ vẫn tung bay phấp phới trên cột cờ Lũng Cú, dưới chân là làng nhỏ lặng yên trong sắc hoàng hôn. Trong khoảnh khắc ấy, tôi hiểu vì sao nơi này được vinh danh, không chỉ đến từ cảnh đẹp, mà còn bởi sự đồng điệu giữa con người và đất đai nơi đây.




Từ thôn Lô Lô Chải có thể nhìn thấy cột cờ Lũng Cú tung bay giữa vùng trời miền biên viễn
Rời Lô Lô Chải, tôi mang theo trong lòng không chỉ là hình ảnh một ngôi làng đẹp, mà là cảm giác “được sống chậm” và tái tạo năng lượng giữa thiên nhiên. Ở đó, tôi thấy mình nhỏ bé giữa đất trời, thấy sự gắn kết vô hình giữa người và núi, giữa gió và mái ngói rêu phong. Và để nhận ra rằng bình yên đôi khi chỉ đơn giản là một buổi sáng ngồi uống cà phê giữa ngôi làng nhỏ mang sắc vàng của miền biên viễn.