Giữa những thăng trầm lịch sử, giữa guồng quay hối hả của xã hội hiện đại và sự biến đổi không ngừng của khẩu vị, "chè" vẫn lặng lẽ, bền bỉ giữ vững vị thế độc tôn trong lòng người Việt. Chè không chỉ là một món tráng miệng, mà còn là một biểu tượng sống động của sự tinh tế, hài hòa và chiều sâu tâm hồn Việt.
Văn hoá ăn chè, dòng chảy thấm sâu qua thời gian Từ thuở xa xưa, cha ông ta đã kiến tạo một triết lý sống hài hòa sâu sắc với thiên nhiên, một mạch ngầm bền bỉ chảy xuyên suốt trong từng bữa ăn. Đó là triết lý "mùa nào thức nấy", nơi mọi rau trái, mọi món ăn đều thuận theo vòng quay của trời đất, không cưỡng cầu, không trái mùa. Sự trân trọng ấy không chỉ là một lựa chọn ẩm thực mà còn là cách thể hiện lòng biết ơn với sự ban tặng của thiên nhiên. Trong dòng chảy an nhiên ấy, chè cũng hòa mình như một tiếng thì thầm nhẹ nhàng của đất mẹ, không phô trương, không cưỡng cầu, chỉ cần đúng mùa, đúng lúc là tự khắc thấm sâu vào tâm khảm mỗi người.

Trong dòng chảy trôi này, chè cũng hòa mình như một tiếng thì thầm nhẹ nhàng của đất mẹ, không phô trương, không cưỡng cầu
Chè đã sớm trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần và vật chất của người Việt. Trên những mâm cúng trang trọng trong các dịp lễ tết, rằm, giỗ chạp, chè luôn hiện diện như một món quà thanh khiết dâng lên tổ tiên, thể hiện lòng thành kính và biết ơn. Trong những ngày hè oi ả, bát chè đậu đen mát lạnh không chỉ là thức quà giải nhiệt mà còn là hương vị tuổi thơ không thể nào quên.

Đa dạng các loại chè Việt

Bát chè quê vẫn được giữ gìn không chỉ bởi thói quen ẩm thực, mà bởi lòng người chưa bao giờ quên cái gốc tự nhiên của mình
Mỗi vùng miền, mỗi gia đình lại gửi gắm vào bát chè một nét riêng, một hồn cốt riêng, nhưng tựu trung đều là sự nhẹ nhàng, tinh tế và gắn bó sâu sắc với đời sống tinh thần của người Việt. Chè, về bản chất, là món ăn có hương vị ngọt ngào, là món ăn chơi, món quà chiều lót dạ chờ cơm tối, hay món điểm tâm trong những buổi chuyện trò thân mật. Từ lâu, chè Việt đã vượt xa khỏi định nghĩa một món ăn đơn thuần, trở thành một nét văn hóa, một biểu hiện tinh tế của tâm hồn Việt.

Hành trình khám phá chè Việt là cuộc du ngoạn qua ba miền đất nước, nơi mỗi vùng lại mang đến một phong vị, một câu chuyện riêng.
Chè thanh tao miền Bắc
Chè ngọt miền Bắc nổi bật với sự đơn giản nhưng vô cùng tinh tế. Hương thơm của chè không đến từ hương liệu nhân tạo mà là mùi thơm nguyên thủy, thanh khiết của chính các nguyên liệu. Khâu nấu nướng đòi hỏi sự tỉ mỉ đến từng chi tiết, từ việc lựa chọn hạt cốm, đậu tươi ngon đến kỹ thuật thả hạt vào nồi sao cho chúng không chìm xuống đáy, giữ được độ mềm dẻo hoàn hảo.

Chè Bắc thường mang vẻ đẹp trong veo, thanh thoát từ chè sen, chè cốm, chè bà cốt đến chè hoa cau
Vào những trưa hè oi ả ở miền Bắc, đôi khi không cần gọi tên món, chỉ nghe tiếng rao "Ai tào phớ, bánh đúc mát đây..." là lòng đã mềm ra như chính thứ thạch đậu mịn màng ấy. Không cần điện lạnh hay tủ kính hiện đại, chiếc thùng gánh bằng gỗ hoặc nhôm cũ kỹ, lót lá chuối hoặc vải màn trắng muốt là nơi tào phớ “trú ngụ” một cách giản dị. Miếng tào phớ mềm như cánh sen, chan thứ nước đường pha với gừng già thơm nức, đôi khi điểm xuyết vài hạt trân châu bé xíu, thế là đủ để làm dịu cả một trưa nắng tháng Sáu gay gắt.

Miếng tào phớ mềm như cánh sen, chan thứ nước đường pha với gừng già thơm nức
Món chè mảnh đất ngũ vị miền Trung
Người ta thường truyền tai nhau rằng, miền Trung là mảnh đất của "ngũ vị" mặn – ngọt – chua - cay - đắng, đặc biệt đậm chất Huế. Món chè miền Trung không chỉ là món ăn tráng miệng mà còn được dùng làm món cúng trang trọng trong những dịp lễ Tết, thể hiện sự cầu kỳ và tinh hoa ẩm thực cung đình.

Những món chè miền Trung phải đậm đà hương vị, sắc màu riêng
Tại Huế – xứ hoàng thành đầy chất thơ, mùa hè không thể thiếu món chè bột lọc heo quay. Nghe có vẻ kỳ lạ khi nhân thịt heo quay béo ngậy được gói trong lớp bột lọc dai mềm, nấu cùng nước đường gừng ấm nồng, nhưng chính sự đối lập đầy táo bạo giữa vị mặn và ngọt, giữa dẻo và giòn, giữa nóng và mát ấy lại là đỉnh cao của sự sáng tạo ẩm thực cung đình. Món ăn này đã được người dân gìn giữ và phổ biến như một món ăn đường phố độc đáo, thu hút du khách thập phương.

Món chè lạ mà quen xứ Huế
Không chỉ có chè cung đình, chè miền Trung còn đa dạng với những món chè dân dã nhưng không kém phần hấp dẫn. Chè bắp (ngô) của xứ Quảng ngọt ngào hương sữa non của bắp non, ăn kèm chút nước cốt dừa béo ngậy.
Chè hai mùa mưa nắng miền Nam
Vào đến miền Nam hai mùa mưa nắng, những món chè cũng có sự thay đổi. Người miền Nam có thói quen sử dụng những thực phẩm theo mùa để nấu chè. Khi thì những chén chè khoai mì, chè chuối bột bang nóng hổi.

Các món ăn ở đây thường đầy đặn, ngọt ngào và đầy sắc màu như ánh nắng miền nhiệt đới
Chè ở miền Nam có thể chia thành hai trường phái chính: chè Sài Gòn với sự ảnh hưởng mạnh mẽ của cộng đồng người Hoa sinh sống tại đây, và chè miền Tây mang đậm bản sắc sông nước. Dù nhìn thoáng qua có nét tương đồng, nhưng hai phong cách chè này vẫn có những khác biệt rõ rệt. Chè Sài Gòn thường đa dạng hơn về nguyên liệu, màu sắc và độ ngọt, với những cái tên quen thuộc như chè mè đen, chè trứng cút. Trong khi đó, chè miền Tây lại phô diễn một bức tranh ẩm thực phong phú hơn, các món ăn thường đầy đặn, ngọt ngào và rực rỡ sắc màu như ánh nắng miền nhiệt đới.
Chè giờ đây có thể được biến tấu phong phú hơn với sự thêm thắt của thạch, trái cây, thậm chí du nhập các món chè từ Thái Lan, Malaysia… mang đến những hương vị mới lạ. Tuy nhiên, dù có biến tấu đến đâu, cốt lõi của chè Việt vẫn là sự thanh nhẹ, mộc mạc và tinh túy.

Chè Việt từ lâu đã không còn đơn thuần là một món ăn, mà là một nét văn hóa, một biểu hiện tinh tế của tâm hồn Việt
Chè không cần đến những sáng tạo quá tay hay sự cầu kỳ phức tạp. Mỗi lần nấu chè là một lần người nấu hồi tưởng về mùa màng bội thu, về mảnh vườn xưa hay tiếng rao hàng rong thân thuộc của tuổi thơ. Chè vì thế không chỉ là món ăn chơi, mà là một lát cắt mềm mại của văn hóa, nơi tinh thần Việt thấm vào từng thìa ngọt mát.


Nó là một phần của cộng đồng, là chiếc cầu nối bền chặt giữa quá khứ và hiện tại, giữa cái bình dị và cái thiêng liêng. Giữ gìn món chè truyền thống là giữ gìn sự giản dị, là giữ một phần hồn cốt của văn hóa Việt. Bởi chè không chỉ để ăn, mà để cảm được trời đất, được mùa, được người, được căn tính, và được cả một nền văn minh ẩm thực đã chắt chiu từ những điều nhỏ bé nhất.