NUBIA - NƠI CON SÔNG NILE LƯU GIỮ NHỮNG TUYỆT TÁC KIẾN TRÚC
Kiến trúc Nubian là một phong cách kiến trúc độc đáo phát triển ở khu vực Nubia, nằm dọc theo sông Nile ở miền nam Ai Cập và bắc Sudan. Phong cách này được đặc trưng bởi việc sử dụng các vật liệu địa phương như bùn, gạch nung và đá, cũng như các kỹ thuật xây dựng thích nghi với khí hậu nóng và khô của khu vực.
Nubia, một trong những dân tộc có nền văn minh sớm nhất trong thung lũng sông Nile ở phía bắc Sudan và Ai Cập, nổi tiếng với di sản văn hóa lâu đời của mình, có nguồn gốc từ khoảng năm 2000 trước Công nguyên. Điều này được thể hiện qua các tư liệu về văn tự, cổ vật và các đền thờ phản ánh sự phát triển của họ qua thời gian.
Ngoài ra, lịch sử của Nubia còn chặt chẽ liên quan đến Ai Cập cổ đại, trong đó có những cuộc tranh chấp lãnh thổ và cuộc cạnh tranh giành quyền kiểm soát các tuyến đường thương mại quan trọng. Những mối quan hệ này đã tạo ra một bức tranh phức tạp về sự tương tác và ảnh hưởng giữa hai vùng đất này trong lịch sử.
Sự phát triển của Nubia không chỉ là một phần của lịch sử của chính họ, mà còn là một phần của lịch sử rộng lớn hơn của vùng đất này, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển của văn minh và văn hóa ở khu vực sông Nile.
Đặc điểm chính của kiến trúc Nubian
Kiến trúc Nubian thường sử dụng vật liệu địa phương như bùn, gạch nung và đá là những vật liệu xây dựng phổ biến nhất trong kiến trúc Nubian. Những vật liệu này có sẵn ở địa phương và phù hợp với khí hậu nóng và khô của khu vực. Bùn được sử dụng để tạo ra các bức tường, gạch nung được sử dụng để tạo ra các mái vòm và đá được sử dụng để xây dựng các nền móng và tường.
Kiến trúc Nubian thường được trang trí bằng các họa tiết hình học và các thiết kế lấy cảm hứng từ thiên nhiên. Các họa tiết này có thể được vẽ trên tường, chạm khắc vào đá hoặc dệt vào vải.
Việc đưa màu sắc vào kiến trúc của người Nubia chỉ mới diễn ra trong lịch sử gần đây. Do lũ lụt từ một hồ chứa, họ buộc phải di dời đến các vùng lãnh thổ mới giữa Aswan, Ai Cập, và trung thượng sông Nile thuộc Sudan, nơi họ xây dựng 35.000 ngôi nhà. Bộ tộc vẫn giữ đặc điểm kiến trúc truyền thống của người Nubia là sử dụng gạch bùn khô và mái vòm nhưng đã bổ sung thêm rất nhiều màu sắc tươi sáng, biểu tượng và hoa văn hình học cho bên ngoài ngôi nhà của họ.
Hầu hết tranh vẽ và đồ trang trí trong nhà đều dựa trên ý nghĩa tôn giáo, chẳng hạn như một con mắt được vẽ bằng những bức bích họa mô tả bàn tay của Fatima hoặc con mắt của nhà tiên tri Hồi giáo. Người Nubia tin rằng những biểu tượng này mang lại sự bảo vệ chống lại các thế lực tà ác và sử dụng màu sắc để tạo ra những tấm khiên bảo vệ. Họ cũng sử dụng các họa tiết hoa trên mặt tiền và một số có các yếu tố đương đại như xe lửa, máy bay, ô tô và tàu, mang lại cảm giác đầy màu sắc và vui tươi cho kiến trúc chung.
Đền thờ Abu Simbel - Kiệt tác kiến trúc Ai Cập cổ đại
Nhắc đến kiến trúc Nubian là phải kể đến đền thờ Abu Simbel nổi tiếng. Đền thờ Abu Simbel là một công trình kiến trúc vĩ đại tọa lạc tại miền nam Ai Cập, gần biên giới với Sudan. Được xây dựng bởi Pharaoh Ramesses II vào thế kỷ 13 trước Công nguyên, ngôi đền này là minh chứng cho sức mạnh và sự thịnh vượng của Ai Cập cổ đại.
Đền thờ bao gồm, đền thờ lớn và đền thờ nhỏ. Đền thờ lớn là dành riêng cho Ramesses II và các vị thần Amun, Ra-Horakhty và Ptah. Ngôi đền có bốn bức tượng khổng lồ của Ramesses II cao 20 mét (66 feet) được chạm khắc ở mặt tiền. Bên trong ngôi đền là một loạt các phòng và sảnh đường được trang trí bằng các bức tranh tường và phù điêu mô tả cuộc đời và chiến công của Ramesses II.
Đền thờ nhỏ chỉ dành cho vợ của Ramesses II, Nefertari. Ngôi đền nhỏ hơn đền thờ lớn, nhưng nó vẫn là một công trình kiến trúc ấn tượng với các bức tượng, tranh tường và phù điêu đẹp mắt.
Đền thờ Abu Simbel ban đầu được xây dựng bên bờ sông Nile. Tuy nhiên, vào những năm 1960, do việc xây dựng đập Aswan, mực nước sông Nile dâng cao đe dọa nhấn chìm ngôi đền. Để bảo tồn di sản văn hóa vô giá này, UNESCO đã tiến hành một dự án di dời ngoạn mục. Cả hai ngôi đền được cắt thành từng khối đá khổng lồ và di dời đến vị trí cao hơn 64 mét (210 feet) so với vị trí ban đầu.
Dự án di dời hoàn thành vào năm 1968 và đền thờ Abu Simbel ngày nay là một điểm đến du lịch nổi tiếng. Ngôi đền là minh chứng cho kỹ thuật xây dựng và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, đồng thời là lời nhắc nhở về sức mạnh của con người trong việc bảo tồn di sản văn hóa.
KIẾN TRÚC SOMALIA - NÉT ĐỘC ĐÁO GIỮA SA MẠC NÓNG BỎNG
Kiến trúc Somalia là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống lâu đời, kỹ thuật xây dựng địa phương và ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác nhau trong khu vực. Phong cách kiến trúc này nổi bật bởi khả năng thích ứng với khí hậu nóng và khô khắc nghiệt của vùng Sừng Châu Phi, đồng thời thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của người Somali.
Kiến trúc Somalia thể hiện truyền thống phong phú và đa dạng về kỹ thuật và thiết kế. Trải dài từ thời kỳ cổ đại, trung cổ và đầu hiện đại ở Greater Somalia, kiến trúc Somali cũng bao gồm sự kết hợp với các thiết kế phương Tây đương đại.
Kiến trúc Somalia liên quan đến nhiều loại hình xây dựng khác nhau, chẳng hạn như: Thành đá, lâu đài, thành quách, pháo đài, nhà thờ Hồi giáo, tháp, cự thạch, mộ đá, vòng tròn đá, tượng đài, đền thờ, cầu dẫn nước, và ngọn hải đăng.
Kiến trúc Somalia thường sử dụng các vật liệu xây dựng như đá (vật liệu phổ biến nhất do có độ bền cao và khả năng chống chọi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt), gỗ (thường được sử dụng để làm cửa ra vào, cửa sổ, mái hiên và các chi tiết trang trí), bùn (được sử dụng để trát tường và tạo mái vòm).
Kiến trúc Somalia là một di sản văn hóa quý giá của người dân Somali, thể hiện sự sáng tạo, khả năng thích ứng và bản sắc độc đáo của họ. Phong cách kiến trúc này là minh chứng cho sự hòa quyện giữa truyền thống lâu đời và ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác nhau, tạo nên một nét đẹp riêng biệt và ấn tượng giữa vùng đất nóng bỏng của Sừng Châu Phi.
KIẾN TRÚC MADAGASCAR - SỰ KHÁC LẠ CỦA HÒN ĐẢO HOANG DÃ
Kiến trúc Madagascar là sự kết hợp độc đáo giữa các ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác nhau, bao gồm Châu Phi, Châu Á và Châu Âu, hòa quyện với nét đặc trưng riêng của hòn đảo hoang dã này. Phong cách kiến trúc này nổi bật bởi sự đa dạng, sử dụng các vật liệu địa phương và thích ứng với điều kiện môi trường đặc thù của Madagascar.
Kiến trúc của Madagascar, một quốc đảo lớn ngoài khơi bờ biển phía đông của châu Phi, là độc nhất vô nhị ở châu lục này. Kiến trúc Madagascar mang một sự tương đồng mạnh mẽ với các tiêu chuẩn và phương pháp xây dựng của vùng Nam Borneo, nơi mà những cư dân đầu tiên của Madagascar được cho là đã di cư từ đó đến.
Trên khắp Madagascar và vùng Kalimantan của Borneo, hầu hết các ngôi nhà truyền thống đều có hình chữ nhật thay vì hình tròn, và có mái nghiêng hoặc dốc đứng được chống bằng một cột trụ ở trung tâm.
Nhắc đến kiến trúc nơi đây là nhắc đến cung điện Rova. Là nơi ở của các vị vua và hoàng hậu Madagascar trong quá khứ. Cung điện Rova thường được xây dựng bằng đá và gỗ, có kiến trúc nguy nga tráng lệ và được trang trí bằng nhiều tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
Cung điện Rova, còn được gọi là Rova Antananarivo, là một di sản văn hóa và lịch sử quan trọng của Madagascar. Nằm trên ngọn đồi cao nhất thủ đô Antananarivo, cung điện từng là nơi ở của các vị vua và hoàng hậu Merina trong hơn 350 năm, từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19.
Cung điện Rova được xây dựng bằng đá và gỗ, với kiến trúc độc đáo kết hợp các yếu tố truyền thống Madagascar và ảnh hưởng từ châu Âu. Cung điện bao gồm nhiều khu vực khác nhau, bao gồm các cung điện, đền thờ, lăng mộ và khu vườn. Nơi đây lưu giữ nhiều hiện vật quý giá như đồ trang sức, vũ khí, trang phục và tác phẩm nghệ thuật, phản ánh văn hóa và lịch sử phong phú của người Merina.
Cung điện Rova từng là trung tâm chính trị và văn hóa của Madagascar trong suốt thời kỳ cai trị của Merina. Nơi đây là nơi diễn ra các nghi lễ quan trọng, hội nghị thượng đỉnh và các sự kiện văn hóa. Tuy nhiên, cung điện đã bị thiêu rụi vào năm 1990 trong một cuộc bạo động chính trị.
Mặc dù phần lớn cung điện Rova đã bị phá hủy, nhưng một số công trình vẫn còn được bảo tồn và đang được phục hồi. UNESCO đã công nhận Cung điện Rova là Di sản thế giới vào năm 2005, và hiện nay nơi đây là một điểm đến du lịch nổi tiếng thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.