Ký ức về làng nghề vang bóng một thời
Nằm dọc theo sông Hồng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình, nay là xã Vũ Thư, tỉnh Hưng Yên từng có ngôi làng sầm uất với nghề se tơ, chuốt kén rộn ràng cả một vùng. Vào những năm 1990 trở về trước, nơi đây là vùng trọng điểm nuôi tằm ươm tơ của Thái Bình, có đến hàng trăm hộ làm nghề, sản phẩm được xuất đi nhiều tỉnh miền Bắc.
Nghề ươm tơ ở Vũ Thư đã tồn tại từ hàng trăm năm trước, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Không ai còn nhớ rõ làng nghề bắt đầu từ năm nào, chỉ biết rằng vào thời kỳ nông thôn đổi mới sau 1986, nghề này từng giúp nhiều hộ gia đình thoát nghèo, khấm khá lên nhờ tơ tằm. Lụa Thái Bình thời ấy cũng có tiếng tăm trên thị trường, nhưng nghề ươm tơ chuốt kén lại không giữ được bước đi của thời cuộc.


Bãi dâu, lứa tằm, sợi tơ, đã gắn bó người dân nơi đây từ đời này sang đời khác, trở thành nét đẹp văn hoá của vùng quê
Bài liên quan
Từ sau những năm 2000, khi hàng tơ lụa Trung Quốc tràn vào với giá rẻ, cộng thêm sự phát triển mạnh của ngành dệt may công nghiệp, nghề ươm tơ Vũ Thư rơi vào thoái trào. Người dân dần rời bỏ các nong kén, lò ươm, quay sang làm ruộng hoặc tìm việc ở khu công nghiệp. Giờ đây chỉ còn vài hộ giữ nghề.
Những ngày cuối tháng 7, khi ánh nắng vẫn còn gay gắt trên đồng bằng Bắc Bộ, nhiếp ảnh gia Nguyễn Trọng Cung tìm đến xã Vũ Thư. Giữa những ngôi nhà ngói đỏ và con ngõ quanh co, âm thanh lách cách của nong tằm, mùi hương ngai ngái của dâu tươi vẫn được giữ gìn trong một vài ngôi nhà còn lại.


Theo dòng chảy của thời gian, nhiều gia đình đã "dọn nong, cất né", nghề ươm tằm dần mai một, chỉ còn vài người gắn bó với nghề
Những nong kén cuối cùng
Không còn khung cảnh cả làng râm ran tiếng tằm ăn dâu, khi đến nơi, anh Cung chỉ còn thấy những khoảng sân trống, đôi ba nong kén phơi lẻ loi, những khung quay tơ phủ bụi trong góc nhà.
Tơ không còn, nghề ươm giờ chủ yếu bán kén tằm cho nơi khác với mức giá 250.000 - 300.000 đồng/kg. Các công đoạn như nấu kén, chuốt sợi, quay tơ đều đã giản lược. Không còn ai dệt lụa tại chỗ. Máy móc cũng cũ kỹ, vận hành cầm chừng, đủ để giữ một mối gắn bó lâu năm với nghề chứ không còn sinh lời như trước.
Dẫu vậy, từng khung cảnh vẫn hiện lên sống động dưới những tia nắng le lói hắt qua khung cửa gỗ. Qua chút ánh sáng yếu ớt, gian nhà nhỏ hiện lên mờ mịt như đang chìm trong ký ức cũ. Những chiếc kén tằm vàng ươm, óng ánh, phủ đầy nong tre, vây quanh người thợ già như một vòng tròn ký ức.


Ở Vũ Thư chỉ còn những người lớn tuổi giữ nghề với mái tóc bạc, đôi mắt đã mờ và những bàn tay chai sạn
Dưới mái nhà cũ, nơi ánh sáng chỉ đủ lọt qua một khe cửa nhỏ, những nong kén tằm vàng ươm chất thành từng lớp, như những mảng màu sáng rực giữa không gian trầm tối. Mùi ngai ngái của tơ tằm, của tre phơi lâu ngày, của mồ hôi người thợ quyện vào nhau, tạo nên một thứ mùi nghề thân thuộc. Người phụ nữ ngồi bên nong, mái tóc đã điểm bạc, đôi mắt đã bắt đầu đục màu nhưng vẫn ánh lên một tia sáng như tia sáng xuyên qua khung cửa, soi rọi lấy ký ức của một thời gắn bó.


Để đến được khoảnh khắc ấy, họ đã trải qua cả một hành trình cần mẫn. Từ việc trồng dâu, ươm trứng, chăm tằm qua từng lần lột xác, cho ăn từng nắm lá sạch, rồi chuyển tằm lên né quay kén - tất cả như một chu kỳ của sự sống được tái hiện theo từng mùa. Tằm là giống yếu, phải chăm kỹ như chăm trẻ sơ sinh. Khi tằm chín, đang đóng kén, phải canh nắng vừa đủ, nắng to quá thì khô giòn, nắng ít thì kén ẩm, sợi tơ bị đứt. Khâu nào cũng cần sự tỉ mỉ, chính xác.


Nuôi tằm được gọi là nghề "ăn cơm đứng", người nuôi phải chăm tằm như chăm trẻ sơ sinh, gần như toàn bộ thời gian đều dành để hái lá dâu, cho tằm ăn, thay lá
Khi kén chín, từng chiếc được gỡ xuống bằng đôi tay tỉ mẩn, chuốt sạch, phân loại, rồi luộc hoặc hấp để giữ màu, giữ sợi. Mỗi sợi tơ được rút ra, se lại, phơi khô - là một đoạn ký ức được nối dài trên con đường gìn giữ nghề.
Đến nay, đoạn ký ức ấy đã mất đi công đoạn guồng tơ, dệt vải, nhưng những kén tằm thì vẫn ở lại, vàng ươm như một viên nén của thời gian dẫu thời cuộc đã đổi.


Kén tằm chín có màu vàng ươm, ánh lên dưới nắng, là kết tinh của thời gian, công sức của người nuôi
Ngồi lặng lẽ giữa căn phòng là người thợ già, đôi tay run run nhưng vẫn miệt mài gỡ từng chiếc kén ra khỏi tổ, xếp ngay ngắn như sắp lại một phần đời đã cũ. “Người ta gọi nghề này là nghề ăn cơm đứng. Mình làm từ sớm tinh mơ đến tối mịt, tay lúc nào cũng dính nước, khói. Nhưng đã quen rồi, bỏ thì nhớ, làm thì cực", một người thợ già nói rồi nhìn về sào tơ ngoài hiên, nắng chiếu lấp lánh.
Còn lại gì ngoài những thớ kén?
Với những người như nhiếp ảnh gia Nguyễn Trọng Cung, chuyến đi đến Vũ Thư không chỉ là để chụp một bộ ảnh mà còn để hiểu hơn về sự mất mát lặng lẽ của các làng nghề truyền thống.
Làng nghề ươm tơ ở Vũ Thư vẫn còn đó, với những mái ngói thấp, những nong kén lẻ loi và vài đôi tay già vẫn chưa chịu buông nghề. Nhưng nếu không có sự quan tâm, hỗ trợ hoặc ít nhất là ghi nhận từ cộng đồng, thì một ngày nào đó, những nong kén cuối cùng cũng sẽ tắt lửa. Và rồi, những khung hình của nhiếp ảnh gia như Nguyễn Trọng Cung có thể sẽ là tất cả những gì còn sót lại.



Những thước ảnh của nhiếp ảnh gia Nguyễn Trọng Cung không tìm cách mỹ miều hay dàn dựng ánh sáng, mà nhấn vào đôi mắt của người thợ, vào đôi tay nứt nẻ, nhăn nheo đang cần mẫn gỡ kén. Ở đó, có thứ gọi là hoài niệm, nhưng cũng là sự trân trọng trước một nền nghề sắp mai một.
"Không phải ai cũng hiểu kén tươi trồng lên từ tằm ăn dâu như thế nào. Chỉ đến khi gỡ nong, nhìn chúc kén nổ trắng, mới thấy được đáng giá của lao động" - người thợ già nói, giọng điềm đạm như thốt ra từ mùa dâu cũ.